Có thể bạn chưa biết EXP là từ viết tắt được sử dụng rất nhiều trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng mbbgvn.com khám phá Exp là gì nhé.
Exp là gì?
EXP là từ viết tắt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau. Bạn có thể thấy từ này hầu như ở khắp mọi nơi.
Nó tồn tại trong các hàm toán học, xuất hiện trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, thậm chí còn xuất hiện trong đơn xin việc và trò chơi trực tuyến.
Vậy exp có nghĩa là gì? Exp trong Tiếng Anh là gì? Exp viết tắt là gì? Hãy cùng TinhhayVIP khám phá nhé.
Ý nghĩa phổ biến của Exp
Exp trên bao bì là gì?
Có lẽ nhiều khi bạn nhìn thấy chữ EXP xuất hiện trên bao bì và tò mò đó là ngày sản xuất hay hạn sử dụng phải không?
EXP trên bao bì là viết tắt của Expiry có nghĩa là ngày hết hạn. Vì vậy, EXP trên bao bì thể hiện khoảng thời gian được khuyến nghị không nên tiếp tục sử dụng sản phẩm.
Bên cạnh EXP là MDF (Manufacturing date) nghĩa là ngày sản xuất. Đây là hai từ thường xuyên đi cùng nhau khi xuất hiện trên bao bì sản phẩm, đặc biệt là mỹ phẩm.
Exp trong sản xuất là gì?
Trong sản xuất kinh doanh, Exp cũng xuất hiện khá phổ biến. Vậy Exp là gì trong kinh doanh, xuất nhập khẩu,…
Đầu tiên, Exp thường được gọi là Expense (chi phí). Đây là những khoản chi phí doanh nghiệp cần phải báo cáo và quản lý hàng tháng để hoạt động được tốt nhất.
Ngoài ra còn được hiểu là Xuất khẩu có nghĩa là xuất khẩu. Đây là một quá trình quảng bá hàng hóa ra nước ngoài với mục đích thu được lợi nhuận cao hơn.
Exp trong game là gì?
Game thủ chắc hẳn đã quen thuộc với từ Exp vì nó dường như xuất hiện ở hầu hết mọi tựa game khác nhau.
Exp là viết tắt của Experience Point, có nghĩa là điểm kinh nghiệm. Khi chơi game bạn cần tích lũy các chỉ số này để thăng cấp và mở khóa các chức năng thú vị.
Trong các game như Liên Minh Huyền Thoại, Liên Quân, Tốc Chiến, Genshin Impact,… bạn có thể kiếm Exp bằng cách tham gia các trận đấu hoặc làm nhiệm vụ.
Exp là một hàm trong toán học
Khái niệm phổ biến toàn cầu về Exp là Hàm số mũ trong toán học và Excel. Exp là viết tắt của hàm mũ. Hàm số mũ là hàm số có số hạng y = e^x, đạo hàm của hàm số này chính là chính nó.
Hàm EXP là hàm giúp bạn tính và trả về lũy thừa cơ số của một số nhất định trong Excel. Hằng số e có giá trị 2,71828182845904, cơ số của logarit tự nhiên.
Ví dụ: exp(2) = e2, exp(3) = e3.
Cú pháp hàm trong Excel: =EXP(số)
Exp khi tham gia giao thông
Trên biển báo giao thông, nếu để ý bạn sẽ nhận thấy trên biển có chữ Exp. Vậy Exp trong giao thông là gì?
Exp ở đây là Express way, thường dùng để chỉ đường cao tốc dành riêng cho ô tô đi lại.
Ngoài ra, Express (nhanh) còn gắn liền với thương hiệu của nhiều đơn vị vận chuyển như Shopee Express, Vnexpress,… để ám chỉ việc vận chuyển nhanh hay giao hàng nhanh.
Kinh nghiệm trong khoa học
Exp trong khoa học là gì? Trong lĩnh vực này, Exp có nhiều ý nghĩa khác nhau. Đầu tiên, Expert có nghĩa là chuyên gia, nhà khoa học. Đề cập đến những người có chuyên môn cao và thành thạo trong một lĩnh vực nhất định.
Tiếp theo là Experiment có nghĩa là sự thử nghiệm, nghiên cứu, thử nghiệm (không nhất thiết chỉ bằng ống nghiệm).
Một ý nghĩa khác ít phổ biến hơn là Khám phá được sử dụng theo nghĩa khám phá, thăm dò và khám phá. Explorer có nghĩa là nhà thám hiểm.
Exp trong lĩnh vực hóa học
Trong hóa học, Exp là viết tắt của chất nổ. Chữ viết tắt này thường khá phổ biến khi in trên sản phẩm để cảnh báo những nguy hiểm. Nó nhằm mục đích giúp mọi người nhận ra nên tránh xa hoặc cẩn thận hơn.
Exp trong đơn xin việc
Trong quá trình xin việc, hoặc đôi khi trong quá trình phỏng vấn, đào tạo, tuyển dụng hay thậm chí trong quá trình làm việc, bạn sẽ thường xuyên nghe thấy từ Exp. Vậy Exp trong đơn xin việc là gì?
Exp ở đây là viết tắt của Kinh nghiệm hoặc kinh nghiệm. Nó thể hiện trình độ, kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của ứng viên. Điều này luôn ở đó và là nơi bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng.
Ý nghĩa ít phổ biến khác của thuật ngữ Exp
Bên cạnh những khái niệm phổ biến nêu trên về Exp là gì, Exp còn có một số ý nghĩa ít phổ biến hơn. Cụ thể:
- Giải thích: giải thích
- Đắt: giá cao, chi phí cao
- Kỳ vọng: kỳ vọng
- Explode: phá hủy (hy vọng)
- Phơi sáng: hiển thị
- Phơi bày: biểu hiện
- Phơi nhiễm: phơi nhiễm
- Mở rộng: mở rộng
- Số mũ: người có tài, người ủng hộ
- Expiate: chuộc lỗi, trả giá (tội lỗi)
- -Exploy: trình bày chi tiết
- Có thể giải thích được: có thể giải thích được
Trên đây là tổng hợp các cách giải thích Exp là gì trong các lĩnh vực khác nhau mà mbbgvn.com đã tổng hợp. Theo dõi trang để biết thêm nhiều tin tức thú vị.
Bạn có thể quan tâm đến:
Chuyên mục: Tin hót
Nguồn: mbbgvn.com